bạn, anh, chị, ông, bà
Hán việt: nhĩ
ノ丨ノフ丨ノ丶
7
HSK1
Đại từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
hǎo?
Bạn khỏe không?
2
shìshéi?
Bạn là ai?
3
xiǎngchīshénme?
Bạn muốn ăn gì?
4
nǎlǐ?
Bạn đi đâu?
5
demíngzìshìshénme?
Tên bạn là gì?
6
zuòshénmegōngzuò?
Bạn làm công việc gì?
7
duōle?
Bạn bao nhiêu tuổi?
8
zhùzàinǎlǐ?
Bạn sống ở đâu?
9
xǐhuāntīngyīnyuè?
Bạn thích nghe nhạc không?
10
huìshuōyīngyǔ?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
11
dezhōngwénshuōhěnhǎo
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
12
hǎo?
Bạn có khỏe không?

Từ đã xem

AI