Chi tiết từ vựng

红灯 【hóngdēng】

heart
(Phân tích từ 红灯)
Nghĩa từ: Đèn đỏ
Hán việt: hồng đinh
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hóngdēng
红灯
biǎoshì
表示
tíng
停。
Red light means stop.
Đèn đỏ nghĩa là dừng lại.
sījī
司机
zhèngzài
正在
děng
hóngdēng
红灯
The driver is waiting for the red light.
Lái xe đang đợi đèn đỏ.
Bình luận