Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
本地 【běndì】
(Phân tích từ 本地)
Nghĩa từ:
Địa phương
Hán việt:
bôn địa
Lượng từ: 个
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
zhège
这个
jiérì
节日
shì
是
běndì
本地
de
的
yígè
一个
gǔlǎo
古老
chuántǒng
传统。
This festival is an ancient local tradition.
Lễ hội này là một truyền thống lâu đời của địa phương.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập