Chi tiết từ vựng

本地 【běndì】

heart
(Phân tích từ 本地)
Nghĩa từ: Địa phương
Hán việt: bôn địa
Lượng từ: 个
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhège
这个
jiérì
节日
shì
běndì
本地
de
yígè
一个
gǔlǎo
古老
chuántǒng
传统。
This festival is an ancient local tradition.
Lễ hội này là một truyền thống lâu đời của địa phương.
Bình luận