Chi tiết từ vựng

【棗】【zǎo】

heart
Nghĩa từ: quả táo ta, quả táo đỏ, táo tàu
Hán việt: táo
Lượng từ: 颗
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶丶丶
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:

Ví dụ:

zǎo
hétáo
核桃
yīqǐ
一起
chī
hěn
yǒu
yíngyǎng
营养。
Eating jujubes with walnuts is very nutritious.
Ăn quả táo tàu cùng với quả óc chó rất bổ dưỡng.
qiūtiān
秋天
shì
zǎo
shōuhuò
收获
de
jìjié
季节。
Autumn is the season for jujube harvest.
Mùa thu là mùa thu hoạch quả táo tàu.
Bình luận