Chi tiết từ vựng
舍不得 【捨不得】【shěbude】


(Phân tích từ 舍不得)
Nghĩa từ: không nỡ, tiếc, không đành lòng
Hán việt: xá bưu đắc
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
我
舍不得
离开
我
的
家。
I hate to leave my home.
Tôi không nỡ rời xa nhà mình.
她
舍不得
把
旧
玩具
扔掉。
She hates to throw away her old toys.
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
离别
时,
我们
都
舍不得
说
再见。
When parting, we all hate to say goodbye.
Khi chia tay, chúng ta đều không đành lòng nói lời tạm biệt.
Bình luận