shuí
ai, người nào
Hán việt: thuỳ
丶フノ丨丶一一一丨一
10
HSK1
Đại từ

Từ ghép

Ví dụ

1
shìshéi
Bạn là ai?
2
shìshéi
Bạn là ai?
3
qǐngwènshéidiūlezhèqiánbāo
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
4
shéizhīdàodáàn
Ai biết câu trả lời?
5
shéizàiqiāomén
Ai đang gõ cửa?
6
zhèshìshéide
Đây là bút của ai?
7
yàozhǎoshéi
Bạn muốn tìm ai?
8
rénshìshéi
Người kia là ai?
9
shìshéideqiānbǐ
Bút chì kia là của ai?
10
nǎxiēshūshìshéide
Những quyển sách đó của ai?
11
zhèyǔsǎnshìshéide
Cái ô này của ai vậy?
12
zhèshìshéide
Cái bút này là của ai?

Từ đã xem

AI