Chi tiết từ vựng

零下 【língxià】

heart
(Phân tích từ 零下)
Nghĩa từ: dưới không, âm độ
Hán việt: linh há
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
wàimiàn
外面
lěngdào
冷到
língxià
零下
wǔdù
五度
le
了。
Today it is cold outside to minus five degrees.
Hôm nay ngoài trời lạnh đến âm 5 độ.
wēndù
温度
yǐjīng
已经
jiàngdào
降到
língxià
零下
le
了。
The temperature has dropped below zero.
Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ rồi.
língxià
零下
de
qìwēn
气温
ràng
húmiàn
湖面
jiébīng
结冰
le
了。
The sub-zero temperature has frozen the lake surface.
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.
língxià
零下
shídù
十度
de
tiānqì
天气
fēicháng
非常
hánlěng
寒冷。
Weather at ten degrees below zero is very cold.
Thời tiết rất lạnh âm mười độ.
Bình luận