大夫
dàifu
bác sĩ, thầy thuốc
Hán việt: thái phu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dedàfū大夫shuōhěnjiànkāng
Bác sĩ nói tôi rất khỏe mạnh.
2
dàfū大夫kāilexiēyào
Bác sĩ kê cho tôi một số thuốc.
3
zhèwèidàfū大夫hěnyǒujīngyàn
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
4
dàfū大夫jiànyìduōxiūxí
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.

Từ đã xem

AI