Chi tiết từ vựng
硬 【yìng】


Nghĩa từ: Dai; khó cắt; khó nhai
Hán việt: ngạnh
Lượng từ:
场
Từ trái nghĩa: 软
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ:
Được cấu thành từ:
更 gèng: hơn, nữa, thêm
石 shí: Đá
Từ ghép:
Ví dụ:
枚
硬币
是
铜
的。
The coin is made of copper.
Đồng xu được làm bằng đồng.
我
有
很多
旧
硬币
收藏。
I have a collection of many old coins.
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
自动
贩卖机
接受
硬币。
The vending machine accepts coins.
Máy bán hàng tự động chấp nhận tiền xu.
龟
的
甲壳
很
硬。
The turtle's shell is very hard.
Mai rùa rất cứng.
Bình luận