Chi tiết từ vựng
酸 【suān】


Nghĩa từ: Chua, ôi thiu
Hán việt: toan
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Tổng số nét: 14
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ:
Từ ghép:
Ví dụ:
站
了
一天,
我
的
腿
都
酸
了。
Standing all day made my legs sore.
Đứng cả ngày khiến cho chân tôi đau nhức.
糖醋鱼
的
味道
酸酸甜甜
的。
Sweet and sour fish has a tangy and sweet taste.
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.
Bình luận