Chi tiết từ vựng
嫩 【nèn】


Nghĩa từ: Không dai; mềm
Hán việt: nộn
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Tổng số nét: 14
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ:
Được cấu thành từ:
女 nǚ: phụ nữ, nữ
敕 chì: sắc lệnh, chỉ thị
Từ ghép:
Ví dụ:
这家
餐厅
的
牛肉
很嫩。
The beef at this restaurant is very tender.
Thịt bò ở nhà hàng này rất mềm.
烤鸭
皮脆
肉
嫩。
Roasted duck has crispy skin and tender meat.
Vịt quay có da giòn và thịt mềm.
Bình luận