Chi tiết từ vựng
好奇 【hàoqí】


(Phân tích từ 好奇)
Nghĩa từ: Tò mò
Hán việt: hiếu cơ
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
好奇心
Curiosity
Tò mò, sự tò mò
孩子
们
好奇
地
注视
着
天空
中
的
飞机。
The children curiously gazed at the airplane in the sky.
Bọn trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào máy bay trên bầu trời.
Bình luận