女孩
nǚhái
Cô gái
Hán việt: nhữ hài
个,位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhènǚhái女孩hěnpiàoliàng
Cô gái này rất xinh đẹp.
2
nǚháiērhěncōngmíng
Cô gái đó rất thông minh.
3
zhènǚháiērxǐhuāntiàowǔ
Cô gái này thích nhảy múa.
4
rènshìnǚháiēr
Tôi biết cô gái đó.
5
zhènǚháiērhěncōngmíng
Cô gái này rất thông minh.
6
nǚháiērzhèngzàidúshū
Cô gái kia đang đọc sách.
7
zhèxiēnǚháiērxǐhuānchànggē
Những cô gái này thích hát.
8
zǒngshìjìnlìràngfùmǔgǎndàojiāoàozhēnshìdǒngshìdenǚhái女孩
Cô ấy luôn cố gắng khiến bố mẹ tự hào, thật là một cô gái hiểu chuyện.

Từ đã xem

AI