Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这门
课程
值
3
个
学分。
This course is worth 3 credits.
Khóa học này có giá trị 3 tín chỉ.
我
这个
学期
要修
24
个
学分。
I need to earn 24 credits this semester.
Học kỳ này tôi cần đạt 24 tín chỉ.
学分
转换
通常
在
学生
交换
程序
中
很
重要。
Credit conversion is usually important in student exchange programs.
Chuyển đổi tín chỉ thường quan trọng trong các chương trình trao đổi sinh viên.
Bình luận