Chi tiết từ vựng

天才 【tiāncái】

heart
(Phân tích từ 天才)
Nghĩa từ: Thiên tài
Hán việt: thiên tài
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
cái
shuì
wǔgè
五个
xiǎoshí
小时。
She sleeps only five hours every day.
Cô ấy mỗi ngày chỉ ngủ năm tiếng.
Bình luận