天花
种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 天花
Ví dụ
1
医院里新发现了一个天花病例。
Bệnh viện mới phát hiện một trường hợp mắc bệnh đậu mùa.
2
天花是一种通过空气传播的疾病。
Đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm qua đường không khí.
3
自从有了疫苗,天花几乎被根除了。
Kể từ khi có vắc xin, bệnh đậu mùa đã gần như được xóa sổ.