Chi tiết từ vựng

存钱 【cúnqián】

heart
(Phân tích từ 存钱)
Nghĩa từ: Tiết kiệm tiền
Hán việt: tồn tiền
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wèile
为了
mǎifáng
买房
ér
cúnqián
存钱
He saves money in order to buy a house.
Anh ấy tiết kiệm tiền để mua nhà.
Bình luận