飞行员
fēixíngyuán
Phi công
Hán việt: phi hàng viên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fēixíngyuán飞行员zhèngzàijiàshǐfēijī。
Phi công đang lái máy bay.
2
chéngwéimíngfēixíngyuán飞行员xūyàojiēshòuyángédexùnliàn。
Trở thành một phi công cần phải qua huấn luyện nghiêm ngặt.
3
wèifēixíngyuán飞行员zàijǐnjíqíngkuàngxiàzhǎnxiànlejīngréndelěngjìng。
Vị phi công đó đã thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc trong tình huống khẩn cấp.

Từ đã xem

AI