Chi tiết từ vựng

红绿灯 【紅綠燈】【hónglǜdēng】

heart
(Phân tích từ 红绿灯)
Nghĩa từ: Đèn giao thông
Hán việt: hồng lục đinh
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

hónglǜdēng
红绿灯
huài
le
The traffic light is broken.
Đèn giao thông bị hỏng rồi.
zhèlǐ
这里
méiyǒu
没有
hónglǜdēng
红绿灯
There is no traffic light here.
Ở đây không có đèn giao thông.
hónglǜdēng
红绿灯
biànlǜ
变绿
le
The traffic light turned green.
Đèn giao thông đã chuyển sang xanh.
bùyào
不要
chuǎng
hónglǜdēng
红绿灯
Don't run the red light.
Đừng vượt đèn đỏ.
hónglǜdēng
红绿灯
chùyòu
处右
guǎi
拐。
Turn right at the traffic light.
Chỗ đèn giao thông rẻ phải
shízìlùkǒu
十字路口
yǒu
yígè
一个
hónglǜdēng
红绿灯
There is a traffic light at the crossroads.
Có một đèn giao thông ở ngã tư.
Bình luận