男士服装
nánshì fúzhuāng
Quần áo nam giới
Hán việt: nam sĩ phục trang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiādiànzhuānmàinánshìfúzhuāng。
Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam.
2
duìnánshìfúzhuāngliǎojiěhěnduō。
Anh ấy biết rất nhiều về quần áo nam.
3
jīntiāndejùhuìdǎsuànchuān穿shénmenánshìfúzhuāng?
Bạn định mặc quần áo nam gì cho bữa tiệc hôm nay?

Từ đã xem

AI