Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 男士服装
男士服装
nánshì fúzhuāng
Quần áo nam giới
Hán việt:
nam sĩ phục trang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 男士服装
士
【shì】
Kẻ sĩ
服
【fú】
quần áo, tuân theo
男
【nán】
nam, đàn ông, con trai
装
【zhuāng】
cài đặt, tải, lắp đặt, trang điểm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 男士服装
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiā
家
diàn
店
zhuānmài
专
卖
nánshì
男
士
fúzhuāng。
服
装
。
Cửa hàng này chuyên bán quần áo nam.
2
tā
他
duì
对
nánshì
男
士
fúzhuāng
服
装
liǎojiě
了
解
hěnduō。
很
多
。
Anh ấy biết rất nhiều về quần áo nam.
3
jīntiān
今
天
de
的
jùhuì
聚
会
nǐ
你
dǎsuàn
打
算
chuān
穿
shénme
什
么
nánshì
男
士
fúzhuāng?
服
装
?
Bạn định mặc quần áo nam gì cho bữa tiệc hôm nay?
Từ đã xem
AI