正式服装
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 正式服装
Ví dụ
1
会议上,大家都穿着正式服装。
Tại cuộc họp, mọi người đều mặc trang phục chính thức.
2
面试的时候,你应该穿正式服装。
Khi đi phỏng vấn, bạn nên mặc trang phục chính thức.
3
婚礼上,新郎通常会穿一套正式服装。
Trong đám cưới, chú rể thường mặc một bộ trang phục chính thức.