睡衣
shuìyī
Váy ngủ
Hán việt: thuỵ y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎiletàoxīnshuìyī。睡衣
Tôi đã đi mua một bộ đồ ngủ mới.
2
chuān穿zhùzuìshūfúdeshuìyī。睡衣
Cô ấy mặc bộ đồ ngủ thoải mái nhất của mình.
3
zhèjiànshuìyī睡衣shìmāmazuòde。
Bộ đồ ngủ này do mẹ tôi làm.

Từ đã xem

AI