紧身裤
jǐnshēn kù
Quần mặc trong váy
Hán việt: khẩn quyên khố
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chuān穿zhùtiáohēisèdejǐnshēnkù。紧身裤
Cô ấy mặc một chiếc quần jean ôm màu đen.
2
jǐnshēnkù紧身裤zàiniánqīngrénzhōngfēichángliúxíng。
Quần jean ôm rất phổ biến trong giới trẻ.
3
dōngtiānshí,tōngchánghuìchuān穿jǐnshēnkù紧身裤láibǎonuǎn。
Vào mùa đông, anh ấy thường mặc quần jean ôm để giữ ấm.

Từ đã xem

AI