羊皮大衣
yángpí dàyī
Áo khoác lông thú
Hán việt: dương bì thái y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiànyángpídàyīhěnshíshàng。
Chiếc áo khoác da cừu này rất thời trang.
2
zàidōngtiānzǒngshìchuān穿zhùyángpídàyī。
Cô ấy luôn mặc chiếc áo da cừu vào mùa đông.
3
yángpídàyībǎonuǎnxiàoguǒfēichánghǎo。
Chiếc áo khoác da cừu giữ ấm rất tốt.

Từ đã xem

AI