Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蟾蜍
蟾蜍
chánchú
Con cóc
Hán việt:
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蟾蜍
Luyện tập
Ví dụ
1
chánchú
蟾蜍
zài
在
yuèguāng
月
光
xià
下
tiàowǔ。
跳
舞
。
Con cóc mía nhảy múa dưới ánh trăng.
2
zhè
这
zhòng
种
chánchú
蟾蜍
de
的
pífū
皮
肤
fēnmìwù
分
泌
物
duì
对
rénlèi
人
类
yǒuhài。
有
害
。
Chất tiết ra từ da của loài cóc này có hại cho con người.
3
tā
他
bù
不
pà
怕
chánchú。
蟾蜍
Anh ấy không sợ cóc.
Từ đã xem
AI