Chi tiết từ vựng

肥蘑菇 【féi mógū】

heart
(Phân tích từ 肥蘑菇)
Nghĩa từ: Nấm mỡ
Hán việt: phì
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèxiē
这些
féi
mógū
蘑菇
kànqǐlái
看起来
zhēn
měiwèi
美味。
These plump mushrooms look really delicious.
Những chiếc nấm béo này trông thật ngon.
ài
chī
chǎo
féi
mógū
蘑菇。
I love eating sautéed plump mushrooms.
Tôi thích ăn nấm béo xào.
féi
mógū
蘑菇
zài
zhège
这个
jìjié
季节
fēicháng
非常
chángjiàn
常见。
Plump mushrooms are very common this season.
Nấm béo rất phổ biến vào mùa này.
Bình luận