Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
杏鲍菇
是
一种
非常
受欢迎
的
食材。
King oyster mushrooms are a very popular ingredient.
Nấm bào ngư là một loại nguyên liệu rất được ưa chuộng.
我
喜欢
用
杏鲍菇
做
素食
火锅。
I like to use king oyster mushrooms for vegetarian hotpot.
Tôi thích dùng nấm bào ngư để làm lẩu chay.
杏鲍菇
的
口感
非常
像
肉。
The texture of king oyster mushrooms is very meat-like.
Nấm bào ngư có kết cấu giống như thịt.
Bình luận