Chi tiết từ vựng

茶树菇 【cháshù gū】

heart
(Phân tích từ 茶树菇)
Nghĩa từ: Nấm tràm
Hán việt: trà thọ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

cháshùgū
茶树菇
de
wèidào
味道
fēicháng
非常
xiānměi
鲜美。
Tea tree mushrooms taste very delicious.
Mùi vị của nấm chè rất ngon.
kěyǐ
可以
yòng
cháshùgū
茶树菇
lái
dùntāng
炖汤。
You can use tea tree mushrooms to stew soup.
Bạn có thể dùng nấm chè để hầm súp.
cháshùgū
茶树菇
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
yíngyǎngchéngfèn
营养成分。
Tea tree mushrooms are rich in nutritional components.
Nấm chè chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Bình luận