Chi tiết từ vựng

鲍鱼菇 【bàoyú gū】

heart
(Phân tích từ 鲍鱼菇)
Nghĩa từ: Nấm bào ngư
Hán việt: bào ngư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

bàoyú
鲍鱼
de
kǒugǎn
口感
fēicháng
非常
xiàng
bàoyú
鲍鱼。
Abalone mushrooms have a texture very similar to real abalone.
Nấm bào ngư có kết cấu giống hệt thịt bào ngư.
xiǎng
zài
jīnwǎn
今晚
de
wǎncān
晚餐
jiārù
加入
bàoyú
鲍鱼
菇。
I want to add some abalone mushrooms into tonight's dinner.
Tôi muốn thêm nấm bào ngư vào bữa tối tối nay.
bàoyú
鲍鱼
shì
xǔduō
许多
sùshí
素食
càiyáo
菜肴
de
yōuxuǎn
优选。
Abalone mushrooms are a prime choice for many vegetarian dishes.
Nấm bào ngư là lựa chọn hàng đầu cho nhiều món chay.
Bình luận