Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
鲍鱼
菇
的
口感
非常
像
鲍鱼。
Abalone mushrooms have a texture very similar to real abalone.
Nấm bào ngư có kết cấu giống hệt thịt bào ngư.
我
想
在
今晚
的
晚餐
加入
鲍鱼
菇。
I want to add some abalone mushrooms into tonight's dinner.
Tôi muốn thêm nấm bào ngư vào bữa tối tối nay.
鲍鱼
菇
是
许多
素食
菜肴
的
优选。
Abalone mushrooms are a prime choice for many vegetarian dishes.
Nấm bào ngư là lựa chọn hàng đầu cho nhiều món chay.
Bình luận