Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
灵芝
是
中药
里
非常
珍贵
的
药材。
Ganoderma is a very precious medicinal material in Chinese medicine.
Linh chi là dược liệu rất quý trong y học Trung Quốc.
许多
人
相信
灵芝
有
延年益寿
的
功效。
Many people believe that Ganoderma has life-extending effects.
Nhiều người tin rằng linh chi có tác dụng kéo dài tuổi thọ.
灵芝茶
在
中国
被
认为
是
健康
饮品。
Ganoderma tea is considered a healthy beverage in China.
Trà linh chi được coi là thức uống bổ dưỡng ở Trung Quốc.
Bình luận