Chi tiết từ vựng

草菇 【cǎo gū】

heart
(Phân tích từ 草菇)
Nghĩa từ: Nấm rơm
Hán việt: thảo
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhè
dàocài
道菜
yǒu
hěnduō
很多
cǎogū
草菇
There are a lot of straw mushrooms in this dish.
Món ăn này có rất nhiều nấm cỏ.
cǎogū
草菇
wèidàoxiānměi
味道鲜美。
Straw mushrooms taste delicious.
Nấm cỏ có vị ngon.
xǐhuān
喜欢
chǎo
cǎogū
草菇
I like to stir-fry straw mushrooms.
Tôi thích xào nấm cỏ.
Bình luận