Chi tiết từ vựng

海鲜菇 【hǎixiān gū】

heart
(Phân tích từ 海鲜菇)
Nghĩa từ: Nấm hải sản
Hán việt: hải tiên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèdàohǎi
这道海
xiāngū
鲜菇
tāng
fēicháng
非常
měiwèi
美味。
This seafood mushroom soup is very delicious.
Món súp hải sản với nấm này rất ngon.
xǐhuān
喜欢
hǎi
xiāngū
鲜菇
jiārù
加入
měitiān
每天
de
shālā
沙拉
里。
I like to add seafood mushrooms to my daily salad.
Tôi thích thêm nấm hải sản vào món salad hàng ngày của mình.
hǎi
xiāngū
鲜菇
shì
xǔduō
许多
yàzhōu
亚洲
càiyáo
菜肴
zhōng
bùkěhuòquē
不可或缺
de
shícái
食材。
Seafood mushrooms are an indispensable ingredient in many Asian dishes.
Nấm hải sản là một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn Á Châu.
Bình luận