Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这道海
鲜菇
汤
非常
美味。
This seafood mushroom soup is very delicious.
Món súp hải sản với nấm này rất ngon.
我
喜欢
把
海
鲜菇
加入
我
每天
的
沙拉
里。
I like to add seafood mushrooms to my daily salad.
Tôi thích thêm nấm hải sản vào món salad hàng ngày của mình.
海
鲜菇
是
许多
亚洲
菜肴
中
不可或缺
的
食材。
Seafood mushrooms are an indispensable ingredient in many Asian dishes.
Nấm hải sản là một nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều món ăn Á Châu.
Bình luận