Chi tiết từ vựng

雪耳 【xuě ěr】

heart
(Phân tích từ 雪耳)
Nghĩa từ: Nấm tuyết
Hán việt: tuyết nhĩ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xuěěrdùn
雪耳
yànwō
燕窝
shì
yīdào
一道
hěn
yǒu
yíngyǎng
营养
de
tiánpǐn
甜品。
Bird's nest stewed with snow fungus is a very nutritious dessert.
Món chè yến sào hầm với mộc nhĩ trắng là một món tráng miệng rất bổ dưỡng.
jiāngxuěěr
雪耳
gǒuqǐzǐ
枸杞子
hóngzǎo
红枣
yīqǐ
一起
zhǔ
煮,
kěyǐ
可以
zhìzuò
制作
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
jiànkāng
健康
de
tāng
汤。
Boiling snow fungus, goji berries, and red dates together can make a very healthy soup.
Nấu mộc nhĩ trắng, kỷ tử và táo đỏ cùng nhau, bạn có thể chế biến một loại súp rất lành mạnh.
māma
妈妈
jīngcháng
经常
yòngxuěěrlái
雪耳
zhǔ
tián
tāng
gěi
wǒmen
我们
chī
吃。
My mother often cooks sweet soup with snow fungus for us.
Mẹ tôi thường xuyên nấu chè từ mộc nhĩ trắng cho chúng tôi ăn.
Bình luận