气管
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 气管
Ví dụ
1
他因为吸烟太多,气管受到了严重的损害。
Do hút thuốc nhiều quá, khí quản của anh ấy đã bị tổn thương nghiêm trọng.
2
医生建议他进行气管清洗。
Bác sĩ khuyên anh ấy nên làm sạch khí quản.
3
他的气管因为异物卡住了急需手术。
Khí quản của anh ấy cần phải phẫu thuật gấp vì bị vật lạ kẹt.