Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滑路
滑路
huá lù
Đường trơn
Hán việt:
cốt lạc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 滑路
滑
【huá】
Trơn, trượt
路
【lù】
đường, con đường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 滑路
Luyện tập
Ví dụ
1
fēijī
飞
机
zài
在
huálù
滑路
shàng
上
huáxíng。
滑
行
。
Máy bay trượt trên đường băng.
2
yīnwèi
因
为
yǔtiān,
雨
天
,
huálù
滑路
biàn
变
dé
得
fēicháng
非
常
huá。
滑
。
Vì trời mưa, đường trơn trượt.
3
huálù
滑路
de
的
wéihù
维
护
bǎozhèng
保
证
le
了
hángbān
航
班
de
的
ānquán
安
全
qǐjiàng。
起
降
。
Việc bảo dưỡng đường băng đảm bảo sự an toàn khi cất và hạ cánh của các chuyến bay.
Từ đã xem
AI