Chi tiết từ vựng

哪里 【哪裡】【nǎlǐ】

heart
(Phân tích từ 哪里)
Nghĩa từ: Đâu, ở đâu
Hán việt: na lí
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

nǎlǐ
哪里
?
?
Where are you going?
Bạn đi đâu?
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
?
?
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
zài
nǎlǐ
哪里
jiàn
guòwǒ
过我?
Where have you seen me?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
wǎnshang
晚上
xiǎng
nǎlǐ
哪里
Where do you want to go tonight?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
zhīdào
知道
zuìjìn
最近
de
yínháng
银行
zài
nǎlǐ
哪里
ma
吗?
Do you know where the nearest bank is?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
de
shū
zài
nǎlǐ
哪里
Where is my book?
Sách của tôi ở đâu?
qǐngwèn
请问,
xǐshǒujiān
洗手间
zài
nǎlǐ
哪里
Excuse me, where is the restroom?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
qǐngwèn
请问,
nǎlǐ
哪里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
hǎodechá
好的茶?
Excuse me, where can I buy good tea?
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
qǐngwèn
请问,
wèishēngjiān
卫生间
zài
nǎlǐ
哪里
Excuse me, where is the restroom?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
de
shū
zài
nǎlǐ
哪里
Where is my book?
Sách của tôi ở đâu?
qǐngwèn
请问
shítáng
食堂
zài
nǎlǐ
哪里
Excuse me, where is the cafeteria?
Làm ơn cho tôi hỏi căng tin ở đâu?
zài
nǎlǐ
哪里
mǎi
de
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服?
Where did you buy this piece of clothing?
Bạn mua bộ đồ này ở đâu?
nínmen
您们
láizì
来自
nǎlǐ
哪里
Where are you all from?
Các ngài đến từ đâu?
zhèjiā
这家
yàodiàn
药店
zài
nǎlǐ
哪里
Where is this pharmacy?
Cửa hàng thuốc này ở đâu?
zhōngyàodiàn
中药店
zài
nǎlǐ
哪里
Where is the Chinese herbal medicine store?
Cửa hàng thuốc Đông y ở đâu?
rìyòngpǐn
日用品
diàn
zài
nǎlǐ
哪里
Where is the daily necessities store?
Cửa hàng vật dụnghàng ngày ở đâu?
xiànzài
现在
zài
nǎlǐ
哪里
Where are you now?
Bây giờ bạn ở đâu?
qǐngwèn
请问
chāoshì
超市
zài
nǎlǐ
哪里
Where is the supermarket?
Xin hỏi siêu thị ở đâu?
xiǎng
nǎlǐ
哪里
Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
yóupiào
邮票
zài
nǎlǐ
哪里
mǎi
买?
Where can I buy stamps?
Mua tem ở đâu?
nǐmen
你们
nǎlǐ
哪里
le
了?
zěnme
怎么
xiànzài
现在
cái
huílái
回来?
Where did you go? Why are you coming back just now?
Các em đi đâu vậy? Sao giờ này mới về?
zhīdào
知道
nǎlǐ
哪里
yǒu
mài
piányí
便宜
de
diànnǎo
电脑
ma
吗?
Do you know where to buy cheap computers?
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
nǐmen
你们
nǎlǐ
哪里
Where are you all going?
Các bạn đi đâu?
zhètiáo
这条
tōngxiàng
通向
nǎlǐ
哪里
Where does this road lead to?
Con đường này dẫn đến đâu?
xiǎng
nǎlǐ
哪里
Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
zhù
zài
nǎlǐ
哪里
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
nǎlǐ
哪里
le
了?
Where did he go?
Anh ta đi đâu rồi?
nǎlǐ
哪里
yǒu
gōnggòngcèsuǒ
公共厕所?
Where is the public restroom?
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
zài
nǎlǐ
哪里
gōngzuò
工作?
Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu?
Bình luận