Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
你
去
哪里
?
Where are you going?
Bạn đi đâu?
你
住
在
哪里
?
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
你
在
哪里
见
过我?
Where have you seen me?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
你
晚上
想
去
哪里?
Where do you want to go tonight?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
你
知道
最近
的
银行
在
哪里
吗?
Do you know where the nearest bank is?
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
我
的
书
在
哪里?
Where is my book?
Sách của tôi ở đâu?
请问,
洗手间
在
哪里?
Excuse me, where is the restroom?
Làm ơn cho hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
请问,
哪里
可以
买到
好的茶?
Excuse me, where can I buy good tea?
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
请问,
卫生间
在
哪里?
Excuse me, where is the restroom?
Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
你
住
在
哪里?
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
我
的
书
在
哪里?
Where is my book?
Sách của tôi ở đâu?
请问
食堂
在
哪里?
Excuse me, where is the cafeteria?
Làm ơn cho tôi hỏi căng tin ở đâu?
你
在
哪里
买
的
这件
衣服?
Where did you buy this piece of clothing?
Bạn mua bộ đồ này ở đâu?
您们
来自
哪里?
Where are you all from?
Các ngài đến từ đâu?
这家
药店
在
哪里?
Where is this pharmacy?
Cửa hàng thuốc này ở đâu?
中药店
在
哪里?
Where is the Chinese herbal medicine store?
Cửa hàng thuốc Đông y ở đâu?
日用品
店
在
哪里?
Where is the daily necessities store?
Cửa hàng vật dụnghàng ngày ở đâu?
你
现在
在
哪里?
Where are you now?
Bây giờ bạn ở đâu?
请问
超市
在
哪里?
Where is the supermarket?
Xin hỏi siêu thị ở đâu?
你
想
去
哪里?
Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
邮票
在
哪里
买?
Where can I buy stamps?
Mua tem ở đâu?
你们
去
哪里
了?
怎么
现在
才
回来?
Where did you go? Why are you coming back just now?
Các em đi đâu vậy? Sao giờ này mới về?
你
知道
哪里
有
卖
便宜
的
电脑
吗?
Do you know where to buy cheap computers?
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?
你们
去
哪里?
Where are you all going?
Các bạn đi đâu?
这条
路
通向
哪里?
Where does this road lead to?
Con đường này dẫn đến đâu?
你
想
去
哪里?
Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
你
住
在
哪里?
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
他
去
哪里
了?
Where did he go?
Anh ta đi đâu rồi?
哪里
有
公共厕所?
Where is the public restroom?
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
你
在
哪里
工作?
Where do you work?
Bạn làm việc ở đâu?
Bình luận