通行费
tōngxíng fèi
Lệ phí qua đường hay qua cầu
Hán việt: thông hàng bí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guòzhèzuòqiáoxūyàozhīfùtōngxíngfèi。通行费
Qua cây cầu này cần phải trả phí tổn.
2
xǔduōgāosùgōnglùshōuqǔtōngxíngfèi。通行费
Nhiều đường cao tốc đều thu phí tổn.
3
qǐngzhǔnbèihǎotōngxíngfèi,通行费qiánmiànyǒushōufèizhàn。
Hãy chuẩn bị phí tổn, phía trước có trạm thu phí.

Từ đã xem

AI