Chi tiết từ vựng

咖喱 【gālí】

heart
(Phân tích từ 咖喱)
Nghĩa từ: Cà ri
Hán việt: ca
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
kālíjī
咖喱鸡。
I like eating curry chicken.
Tôi thích ăn cà ri gà.
zhège
这个
kālí
咖喱
wèidào
味道
hěnnóng
很浓。
This curry is very rich in flavor.
Món cà ri này có vị rất đậm đà.
kālí
咖喱
niúròu
牛肉
shì
yìndù
印度
de
tèsècài
特色菜
zhīyī
之一。
Beef curry is one of India's specialty dishes.
Cà ri bò là một trong những món đặc trưng của Ấn Độ.
Bình luận