番茄酱
fānqié jiàng
Tương cà
Hán việt: ba
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 番茄酱

Ví dụ

1
xǐhuānzàizhàshǔtiáoshàngjiāfānqiéjiàng。番茄酱
Tôi thích cho ketchup lên khoai tây chiên.
2
hànbǎolǐmiànméiyǒufānqiéjiàng,番茄酱gǎnjuéshǎolediǎnshénme。
Cảm giác thiếu thứ gì đó khi trong bánh hamburger không có ketchup.
3
néngdìgěifānqiéjiàng番茄酱mǎ?
Bạn có thể đưa tôi ketchup được không?

Từ đã xem

AI