Chi tiết từ vựng
白切鸡 【bái qiē jī】


(Phân tích từ 白切鸡)
Nghĩa từ: Gà luộc
Hán việt: bạch thiết kê
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về Tết
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这家
餐厅
的
白切
鸡
做
得
非常
好。
The poached chicken in this restaurant is very good.
Gà luộc ở nhà hàng này được làm rất ngon.
我想学
怎么
做白切
鸡。
I want to learn how to make poached chicken.
Tôi muốn học cách làm gà luộc.
白切
鸡
搭配
生姜
蘸
酱
吃
最好。
Poached chicken is best eaten with ginger dipping sauce.
Ăn gà luộc với nước chấm gừng là ngon nhất.
Bình luận