Chi tiết từ vựng

年糕 【niángāo】

heart
(Phân tích từ 年糕)
Nghĩa từ: Bánh chưng
Hán việt: niên cao
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chūnjié
春节
chī
niángāo
年糕
xiàngzhēng
象征
zhe
nián
nián
gāoshēng
高升。
Eating New Year's cake during the Spring Festival symbolizes rising prosperity every year.
Ăn bánh nếp vào Tết Nguyên đán tượng trưng cho sự thăng tiến mỗi năm.
māma
妈妈
huì
zuò
hěn
hǎochī
好吃
de
niángāo
年糕
My mother can make very delicious New Year's cake.
Mẹ tôi biết làm bánh nếp rất ngon.
jīnnián
今年
zhǔnbèi
准备
zìjǐ
自己
zuò
niángāo
年糕
ma
吗?
Are you planning to make your own New Year's cake this year?
Năm nay bạn dự định tự làm bánh nếp không?
Bình luận