干竹笋汤
gàn zhúsǔn tāng
Canh măng khô
Hán việt: can trúc sương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
māmazuòdegānzhúsǔntāng干竹笋汤tèbiéhǎohē
Món súp măng khô mà mẹ nấu rất ngon.
2
jīntiānwǎncānyǒugānzhúsǔntāng干竹笋汤
Bữa tối hôm nay có súp măng khô.
3
tàixǐhuāngānzhúsǔntāng干竹笋汤dewèidào
Tôi không thích lắm mùi vị của súp măng khô.

Từ đã xem

AI