Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 干竹笋汤
干竹笋汤
gàn zhúsǔn tāng
Canh măng khô
Hán việt:
can trúc sương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 干竹笋汤
干
【gān】
làm, làm việc
汤
【tāng】
canh, súp
竹
【zhú】
cây tre, cây trúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 干竹笋汤
Luyện tập
Ví dụ
1
māma
妈
妈
zuò
做
de
的
gānzhúsǔntāng
干竹笋汤
tèbié
特
别
hǎohē
好
喝
。
Món súp măng khô mà mẹ nấu rất ngon.
2
jīntiān
今
天
wǎncān
晚
餐
yǒu
有
gānzhúsǔntāng
干竹笋汤
Bữa tối hôm nay có súp măng khô.
3
wǒ
我
bù
不
tài
太
xǐhuān
喜
欢
gānzhúsǔntāng
干竹笋汤
de
的
wèidào
味
道
。
Tôi không thích lắm mùi vị của súp măng khô.
Từ đã xem
AI