书法作品
shūfǎ zuòpǐn
Thư pháp
Hán việt: thư pháp tá phẩm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiēshūfǎzuòpǐnfēichángjīngměixiǎnshìlegāochāodeyìshùshuǐpíng
Những tác phẩm thư pháp này cực kỳ tinh xảo, thể hiện trình độ nghệ thuật cao.
2
shūfǎzuòpǐnzàizhōngguówénhuàzhōngzhànyǒuzhòngyàowèizhì
Tác phẩm thư pháp chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.
3
xiǎnggòumǎiyīxiēshūfǎzuòpǐnzuòwéizhuāngshì
Tôi muốn mua một số tác phẩm thư pháp để trang trí.

Từ đã xem

AI