Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
他
突然
在
人群
中
消失
了。
He suddenly disappeared in the crowd.
Anh ấy đột nhiên biến mất trong đám đông.
我
的
钱包
不见
了,
好像
是
消失
了
一样。
My wallet is gone, as if it has disappeared.
Ví của tôi không thấy đâu, như thể nó đã biến mất.
雾气
逐渐
消失,
天空
变得
清晰。
The fog gradually disappeared, and the sky became clear.
Sương mù dần tan biến, bầu trời trở nên trong xanh.
Bình luận