Chi tiết từ vựng

再利用 【zài lìyòng】

heart
(Phân tích từ 再利用)
Nghĩa từ: Tái sử dụng
Hán việt: tái lợi dụng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zài
lìyòng
利用
kěnéng
可能
す。
This bottle can be reused.
Cái bình này có thể tái sử dụng.
zài
lìyòng
利用
huán
jìng
gòng
xiàn
す。
We can contribute to the environment by recycling.
Chúng ta có thể đóng góp cho môi trường bằng cách tái sử dụng.
zài
lìyòng
利用
liáng
す。
That's a good example of reuse.
Đó là một ví dụ tốt về việc tái sử dụng.
Bình luận