Chi tiết từ vựng

扔掉 【rēng diào】

heart
(Phân tích từ 扔掉)
Nghĩa từ: Vứt bỏ
Hán việt: nhưng trạo
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

shěbude
舍不得
jiù
wánjù
玩具
rēngdiào
扔掉
She hates to throw away her old toys.
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
Bình luận