Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
扔掉 【rēng diào】
(Phân tích từ 扔掉)
Nghĩa từ:
Vứt bỏ
Hán việt:
nhưng trạo
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về môi trường
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
tā
她
shěbude
舍不得
bǎ
把
jiù
旧
wánjù
玩具
rēngdiào
扔掉
。
She hates to throw away her old toys.
Bé gái ấy không nỡ vứt bỏ đồ chơi cũ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập