Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
加热 【jiārè】
(Phân tích từ 加热)
Nghĩa từ:
Làm nóng/ấm lên
Hán việt:
gia nhiệt
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về môi trường
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
zhège
这个
xǐqìng
喜庆
de
的
yīnyuè
音乐
ràng
让
zhěnggè
整个
qìfēn
气氛
gèngjiā
更加
rèliè
热烈。
This festive music makes the whole atmosphere more lively.
Bản nhạc vui tươi này làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập