Chi tiết từ vựng

加热 【jiārè】

heart
(Phân tích từ 加热)
Nghĩa từ: Làm nóng/ấm lên
Hán việt: gia nhiệt
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zhège
这个
xǐqìng
喜庆
de
yīnyuè
音乐
ràng
zhěnggè
整个
qìfēn
气氛
gèngjiā
更加
rèliè
热烈。
This festive music makes the whole atmosphere more lively.
Bản nhạc vui tươi này làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.
Bình luận