Chi tiết từ vựng

有害的 【yǒuhài de】

heart
(Phân tích từ 有害的)
Nghĩa từ: Gây hại
Hán việt: dựu hại đích
Lượng từ: 所
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

yǒuhài
有害
de
huàxuéwùzhì
化学物质
kěnéng
可能
huì
dǎozhì
导致
jiànkāng
健康
wèntí
问题。
Harmful chemicals may cause health problems.
Các chất hóa học có hại có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
xīyān
吸烟
duì
réntǐ
人体
shì
yǒuhài
有害
de
的。
Smoking is harmful to the human body.
Hút thuốc là có hại cho cơ thể con người.
chángshíjiān
长时间
duì
zhe
diànnǎo
电脑
huì
duì
de
yǎnjīng
眼睛
yǒuhài
有害。
Long-time exposure to computers is harmful to your eyes.
Tiếp xúc lâu dài với máy tính có hại cho mắt bạn.
Bình luận