Chi tiết từ vựng
人造的 【rénzào de】


(Phân tích từ 人造的)
Nghĩa từ: Nhân tạo
Hán việt: nhân tháo đích
Lượng từ:
朵
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
这个
钻石
是
人造
的。
This diamond is man-made.
Viên kim cương này là nhân tạo.
人造
的
湖泊
将
用于
储存
雨水。
The man-made lake will be used to store rainwater.
Hồ nhân tạo sẽ được sử dụng để lưu trữ nước mưa.
人造
的
卫星
已经
发射
到
太空。
The artificial satellite has been launched into space.
Vệ tinh nhân tạo đã được phóng vào không gian.
Bình luận