Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 举重
举重
jǔzhòng
Cử tạ
Hán việt:
cử trùng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 举重
举
【jǔ】
Nâng, giơ lên
重
【zhòng】
nặng , quan trọng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 举重
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
měi
每
tiān
天
dū
都
qù
去
jiànshēnfáng
健
身
房
jǔzhòng
举重
Anh ấy mỗi ngày đều đến phòng tập thể dục để tập tạ.
2
jǔzhòng
举重
shì
是
tā
她
de
的
zhuāncháng
专
长
。
Nâng tạ là kỹ năng chuyên biệt của cô ấy.
3
cānjiā
参
加
jǔzhòng
举重
bǐsài
比
赛
yāoqiú
要
求
jí
极
gāo
高
de
的
tǐlì
体
力
hàn
和
jìqiǎo
技
巧
。
Tham gia cuộc thi nâng tạ đòi hỏi sức khỏe và kỹ năng rất cao.
Từ đã xem
AI