举重
jǔzhòng
Cử tạ
Hán việt: cử trùng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiānjiànshēnfángjǔzhòng举重
Anh ấy mỗi ngày đều đến phòng tập thể dục để tập tạ.
2
jǔzhòng举重shìdezhuāncháng
Nâng tạ là kỹ năng chuyên biệt của cô ấy.
3
cānjiājǔzhòng举重bǐsàiyāoqiúgāodetǐlìhànjìqiǎo
Tham gia cuộc thi nâng tạ đòi hỏi sức khỏe và kỹ năng rất cao.

Từ đã xem

AI